Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhin"
nhìn
quan sát
xem
thấy
nhận thấy
để ý
chú ý
nhìn ngắm
nhìn nhận
nhìn ra
nhìn vào
nhìn thấy
đánh giá
khảo sát
điều tra
tìm hiểu
ngắm
nhìn chằm chằm
nhìn kỹ
nhìn tổng quát