Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiân hậu"
hậu quả
kết quả
hệ quả
hệ lụy
hệ thống
tác động
tác dụng
nguyên nhân
nguyên do
điều kiện
tiền đề
dẫn đến
khiến cho
gây ra
tình huống
diễn biến
kết thúc
kết luận
hệ thống hóa
phát sinh