Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiên hậu"
tất nhiên
đương nhiên
thông thường
bình thường
tự nhiên
có thể mong đợi
thói quen
hiển nhiên
chắc chắn
rõ ràng
đúng đắn
không thể khác
có lý
hợp lý
đúng quy luật
theo lẽ thường
đúng như dự đoán
đúng như mong đợi
đúng như lẽ thường
đúng như tự nhiên