Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiên liệu"
chất đốt
khí đốt
dầu hỏa
xăng
xăng dầu
vật liệu dễ cháy
nhiên liệu hóa thạch
nhiên liệu sinh học
nhiên liệu hạt nhân
nhiên liệu lỏng
nhiên liệu rắn
nhiên liệu khí
cung cấp chất đốt
than đá
dầu diesel
gas
ethanol
biodiesel
propane
methanol