Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiều bộng"
bọng
bọng ong
bọng nước
bọng mỡ
bọng mắt
bọng bầu
bọng bầu dục
bọng phồng
bọng khí
bọng sưng
bọng to
bọng lớn
bọng dày
bọng mềm
bọng nhô
bọng tròn
bọng phình
bọng căng
bọng rỗng
bọng bềnh