Từ đồng nghĩa với "nhiều loạn"

rối loạn nhiễu loạn hỗn loạn bất ổn
lộn xộn xáo trộn biến động không ổn định
sai lệch mất trật tự lộn xộn đảo lộn
rối ren khó khăn khủng hoảng bất an
mê muội mơ hồ mập mờ lúng túng