| quá nhiều | rất nhiều | nhiều | dư thừa |
| số lượng | sự giàu có | vô số | một đống |
| khối lượng lớn | một lượng lớn | nhiều vô kể | nhiều không đếm xuể |
| nhiều đến mức | nhiều quá mức | nhiều gấp bội | nhiều lắm |
| nhiều quá | nhiều như lá mùa thu | nhiều như cát biển | nhiều không thể tưởng tượng nổi |
| nhiều đến nỗi |