Từ đồng nghĩa với "nhiễm"

nhiễm virus lây nhiễm bị nhiễm khuẩn nhiễm trùng
bị nhiễm bẩn bị ô nhiễm độc hại dương tính với hiv
nhiễm bệnh nhiễm độc nhiễm lạnh nhiễm chất phóng xạ
nhiễm điện nhiễm mặn nhiễm hóa chất nhiễm vi khuẩn
nhiễm nấm nhiễm ký sinh trùng nhiễm vi rút nhiễm trùng huyết