Từ đồng nghĩa với "nhiễm thể"

nhiễm sắc thể nhiễm thể gen DNA
RNA nhiễm sắc nhiễm thể sinh dục nhiễm thể thường
nhiễm thể tự nhiên nhiễm thể nhân tạo nhiễm thể đơn nhiễm thể đôi
nhiễm thể đa nhiễm thể lặn nhiễm thể trội nhiễm thể tương đồng
nhiễm thể không tương đồng nhiễm thể phân ly nhiễm thể di truyền nhiễm thể tế bào