Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiễm xạ"
nhiễm xạ
sự nhiễm
lây nhiễm
nhiễm độc
ô nhiễm
sự làm bẩn
nhiễm trùng
nhiễm bẩn
chất gây ô nhiễm
ô uế
gây ô nhiễm
làm bẩn
nhiễm bẩn
nhiễm hóa chất
nhiễm phóng xạ
nhiễm độc hóa học
nhiễm vi sinh
nhiễm virus
nhiễm khuẩn
nhiễm bệnh