Từ đồng nghĩa với "nhiệm kì"

nhiệm vụ thời gian thời hạn chu kỳ
kỳ hạn kỳ nhiệm nhiệm chức nhiệm sở
nhiệm vụ công thời gian làm việc thời gian phục vụ thời gian nhiệm vụ
kỳ công tác kỳ họp kỳ bầu cử nhiệm kỳ bầu cử
nhiệm kỳ công tác nhiệm kỳ phục vụ nhiệm kỳ hành chính nhiệm kỳ lãnh đạo