Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệm kỳ"
nhiệm kỳ
kỳ
kỳ hạn
thời hạn
hạn
khóa
khóa họp
phiên
định hạn
khoá
khoảng thời gian
chu kỳ
thời gian
giai đoạn
thời gian làm việc
thời gian phục vụ
thời gian nhiệm vụ
thời gian hoạt động
thời gian quản lý
thời gian điều hành
thời gian lãnh đạo