Từ đồng nghĩa với "nhiệm kỳ"

nhiệm kỳ kỳ kỳ hạn thời hạn
hạn khóa khóa họp phiên
định hạn khoá khoảng thời gian chu kỳ
thời gian giai đoạn thời gian làm việc thời gian phục vụ
thời gian nhiệm vụ thời gian hoạt động thời gian quản lý thời gian điều hành
thời gian lãnh đạo