Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệm nhặt"
cẩn thận
tỉ mỉ
kỹ lưỡng
chu đáo
cẩn trọng
tinh tế
chỉn chu
sát sao
tận tâm
cẩn thận từng li
tỉ mỉ từng chút
chăm chút
cẩn thận trong từng hành động
cẩn thận trong lời nói
không sơ suất
không lơ là
không chủ quan
để ý
chú ý
tinh vi