Từ đồng nghĩa với "nhiệm vụ"

sứ mệnh công việc công tác công vụ
nhiệm vụ quân sự nhiệm vụ nước ngoài phụ trách mục tiêu
đích ủy nhiệm phái bộ phái đoàn
ủy ban sự đi công tác sự đi công cán nhiệm vụ trung tâm
công việc sống công việc xã hội nhiệm vụ đặc biệt nhiệm vụ chính trị