Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệm vụ"
sứ mệnh
công việc
công tác
công vụ
nhiệm vụ quân sự
nhiệm vụ nước ngoài
phụ trách
mục tiêu
đích
ủy nhiệm
phái bộ
phái đoàn
ủy ban
sự đi công tác
sự đi công cán
nhiệm vụ trung tâm
công việc sống
công việc xã hội
nhiệm vụ đặc biệt
nhiệm vụ chính trị