Từ đồng nghĩa với "nhiệt đới hoá"

nhiệt đới hóa chuyển đổi khí hậu thích nghi khí hậu điều chỉnh khí hậu
biến đổi khí hậu cải tạo giống phát triển giống nhân giống
đưa vào khí hậu thích ứng địa phương hóa điều kiện hóa
chuyển hóa biến đổi cải cách đổi mới
nâng cấp tinh chỉnh điều chỉnh cải thiện