Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhiệtl"
nhiệt độ
nhiệt lượng
nhiệt
nóng
ấm
sự nóng
sự ấm
nhiệt năng
nhiệt độ cao
nhiệt độ thấp
nhiệt độ môi trường
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ sôi
nhiệt độ đông
nhiệt độ phòng
nhiệt độ trung bình
nhiệt độ cực
nhiệt độ bề mặt
nhiệt độ không khí
nhiệt độ nước