Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoẻn"
nhún
nhún vai
gật đầu
cái nhún vai
cúi đầu
chào
biểu cảm
chuyển động
lắc đầu
vẫy tay
mỉm cười
nháy mắt
điệu bộ
thể hiện
phản ứng
hành động
cử chỉ
động tác
tương tác
thể hiện cảm xúc