Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nho nhoe"
quả nho
nho khô
chùm
hạt
nho xanh
nho đỏ
nho đen
nho ngọt
nho chua
nho tươi
nho giống
nho Mỹ
nho Pháp
nho sấy
nho tách hạt
nho bưởi
nho dại
nho rừng
nho nhoẻn
nho lùn