Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nho sĩ"
nho giáo
nho học
khổng giáo
học giả
nhà nho
nhà triết học
nhà tư tưởng
học thức
học vấn
học thuyết
người trí thức
người học thức
người nghiên cứu
người dạy học
người thầy
người viết
nhà văn
nhà nghiên cứu
nhà giáo
nhà tư tưởng lớn