Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoai"
trườn
lê
bò
di chuyển
đẩy
cố gắng
vươn
kéo
lướt
chạy
nhích
lăn
đi
thúc
vọt
xô
lê lết
vật
chuyển động
đi tới