Từ đồng nghĩa với "nhoang nhoáng"

hào nhoáng lấp lánh sặc sỡ loè loẹt
lòe loẹt bóng bảy xa hoa lòe loẹt
rực rỡ chói lọi lấp lánh sáng chói
lấp lánh lòe loẹt màu mè sáng sủa
tươi tắn sáng rực đầy màu sắc lòe loẹt