Từ đồng nghĩa với "nhoe nhoét"

bôi bẩn nhoè mờ mờ mịt
mờ nhạt lầy lội bết nhơ vết mực
vết mờ che mờ làm mờ làm tối
đờ đẫn nhoè nhoét mực loang
vết loang bẩn bẩn mắt mờ đi