Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoen nhoẻn"
nhòe
mờ
đục
mơ hồ
trạng thái mờ
không rõ ràng
mờ ảo
mờ nhạt
mờ mịt
mờ tịt
mờ mờ
mờ đục
mờ mờ ảo ảo
mờ mờ không rõ
mờ nhòa
mờ mờ không rõ ràng
mờ mờ mịt mù
mờ mờ lờ mờ
mờ mờ không minh bạch
mờ mờ không xác định
mờ mờ không rõ nét