Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoàn"
nhoèn
ướt
dính
bẩn
nhòe
mờ
lấm
dính dớp
dính nước
nhòe nhoẹt
mắt ướt
mắt dính
mắt lấm
mắt nhòe
mắt mờ
mắt bẩn
mắt dính dớp
mắt dính nước
mắt nhoèn
mắt lấm lem