Từ đồng nghĩa với "nhoáy"

nhấp nháy chớp nháy mắt nháy
chớp mắt chập chờn cái nháy mắt cái chớp mắt
nhìn thoáng qua cái nhìn thoáng bật đèn lấp lánh
lung linh long lanh rung rinh ánh sáng nhấp nháy
ánh lửa lung linh ánh lửa chập chờn nhắm mắt lam ngơ nhắm mắt trước