Từ đồng nghĩa với "nhoè nhoẹt"

nhoè mờ mơ hồ đục
không rõ ràng nhòe nhoẹt bẩn dây mực
vết bẩn lấm lem lòa lòa mờ mịt
mờ nhạt mờ ảo lờ mờ nhòe nhoẹt
lộn xộn rối rắm không sạch bị lem