Từ đồng nghĩa với "nhoèn"

nhòe mờ đục mơ hồ
trạng thái mờ không rõ ràng nhoẻn nhoen nhoẻn
mờ mịt mờ nhạt mờ ảo lờ mờ
mờ tịt mờ mờ mờ mờ ảo ảo mờ mờ không rõ
mờ mờ không thấy mờ mờ không rõ ràng mờ mờ không xác định mờ mờ không minh bạch