Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoét"
nhoè
nhão
ướt
bết nhơ
dính
nhớp
bết
mờ
mờ mịt
mờ nhạt
làm mờ
dính nhớp
ướt át
nhão nhoét
dính dớp
lầy
lầy lội
bùn nhão
ẩm ướt
nhão nhoét