Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhoạt"
nhoé
nhô
nhoi
nhô lên
nổi
trồi
vươn
dâng
thò
lòi
xuất hiện
lên
nhú
nhú lên
vọt
bộc lộ
lộ diện
đi lên
đi ra
trồi lên