Từ đồng nghĩa với "nhu"

dịu dịu dàng nhu nhược nhẹ nhàng
êm êm dịu mềm mại mịn
mượt nhuyễn nhẹ khẽ khàng
dễ thương cảm uỷ mị nhão dẻo
nhẹ nhàng tinh tế nhân nhượng ôn hoà
yếu đuối