Từ đồng nghĩa với "nhuần nhuyễn"

thành thạo linh hoạt nhuần nhuyễn thuần thục
khéo léo tinh thông thông thạo vận dụng
điêu luyện nhạy bén nhạy cảm mạch lạc
trôi chảy dễ dàng tự nhiên nhẹ nhàng
mượt mà chuyên nghiệp đúng đắn chính xác