Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhu nhú"
nhẽo
mềm mỏng
mềm mại
mượt
mềm
nhũn
nhão
dẻo
nhuyễn
mềm hoá
đàn hồi
dịu dàng
nhẹ nhàng
êm đềm
ướt át
tinh tế
êm dịu
ôn hoà
dễ uốn
linh hoạt
ẻo lả
ủy mị
dễ dàng
nhẹ