Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhu động"
nhu động ruột
co bóp
cử động
nhào trộn
động tác
thích ứng
biến đổi
chuyển động
điều hòa
tương tác
điều chỉnh
sự co thắt
sự vận động
sự chuyển hóa
sự thay đổi
sự phối hợp
sự lặp lại
sự nhịp nhàng
sự liên kết
sự đồng bộ