Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhung"
mượt như nhung
mịn
mịn như nhung
dịu dàng
mềm
chuồn
bằng nhung
vải nhung
vel nếp
lớp lông nhung
màu
mượt
mượt mà
như nhung
mềm mại
mịn màng
trơn
mượt mà như nhung
nhung mịn
nhung mềm