Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhung nhăng"
lộn xộn
bừa bãi
hỗn tạp
không phân biệt
lẫn lộn
chung chạ
đi lang thang
đi lung tung
đi không mục đích
đi lạc
đi tản mát
đi vơ vẩn
đi lộn xộn
đi không theo trật tự
đi không có kế hoạch
đi không rõ ràng
đi lôi thôi
đi tứ tung
đi nháo nhác
đi rối rắm