Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhuy"
nhị
bộ phận sinh sản
cơ quan sinh sản
bông nhụy
nhụy hoa
nhụy đực
nhụy cái
hạt phấn
bầu nhụy
cánh hoa
cành hoa
hoa
thụ phấn
quả
hạt
cây
thực vật
sinh sản
sinh học
di truyền