Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhuận sắc"
nhuận sắc
trau chuốt
sửa chữa
chỉnh sửa
hoàn thiện
tinh chỉnh
tô điểm
làm đẹp
làm mới
cải thiện
điều chỉnh
thêm thắt
làm phong phú
làm sinh động
làm nổi bật
màu sắc
sắc độ
tô màu
màu da
nước da
màu