Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhuốc nhớ"
nhơ nhớ
nhớ nhung
quên lãng
mơ màng
lãng quên
mờ nhạt
hư ảo
mơ hồ
không rõ
mất mát
vô hình
mờ mịt
lơ đãng
tê tái
đau đáu
trăn trở
bâng khuâng
thẫn thờ
u uất
tìm kiếm