Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhuốm"
nhuộm
nhuộm màu
nhuộm trong len
nhuộm sắc
nhuộm phẩm
nhuộm hóa
nhuộm bột
nhuộm vải
nhuộm da
nhuộm tóc
nhuộm thực phẩm
nhuộm nhân tạo
nhuộm giả
có màu
màu sắc
màu nhân tạo
không thật
màu nhuộm
màu sắc nhân tạo
màu sắc không tự nhiên