Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà chung"
nhà chung
ngôi nhà chung
nơi ở
trụ sở giáo phận
nhà thờ
giáo xứ
nhà giáo sĩ
biệt thự
cơ sở tôn giáo
nhà ở
căn hộ
nhà mục sư
nhà tôn giáo
chỗ ở
địa điểm thờ phượng
ruộng đất giáo phận
cơ sở hành chính giáo phận
nhà sinh hoạt
nhà cộng đồng
nhà đoàn