Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà cẩu"
hành lang
lối đi
mái che
nhà xí
cầu
khoảng không
khoang
lối
đường đi
cửa
lối vào
lối ra
khu vực
gian
phòng
kho
nhà phụ
nhà vệ sinh
nhà tắm
nhà kho
nhà ở