Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà dây thép"
bưu điện
trạm bưu điện
nhà bưu điện
điểm bưu điện
cơ sở bưu chính
dịch vụ bưu chính
bưu phẩm
bưu kiện
thư tín
gửi thư
nhận thư
chuyển phát
dịch vụ chuyển phát
bưu gửi
hòm thư
thùng thư
bưu điện trung ương
bưu điện huyện
bưu điện xã
bưu điện tỉnh