Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà dùng phụ sau"
thí mạng
liều lĩnh
mạo hiểm
chấp nhận rủi ro
đánh liều
cố gắng hết sức
làm liều
quyết tâm
dốc sức
điên cuồng
không ngại
bất chấp
làm tới
chạy thí
đánh cược
đi tới cùng
không lùi bước
dám làm
làm bừa
làm tới bến