Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà gá"
nhà ở
căn nhà
ngôi nhà
nhà cửa
biệt thự
căn hộ
chung cư
phòng ốc
quán trọ
hộ gia đình
nơi ở
cung cấp nhà ở cho
lâu đài
toà nhà
nhà tế bần
căn
gia đình
nhà
hang động
dấu hiệu của