Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà nòi"
gia đình truyền thống
nhà nghề
họ tộc
dòng họ
gia tộc
nhà có nghề
nhà chuyên môn
nhà xuất sắc
nhà tài năng
nhà chuyên gia
nhà nghiên cứu
nhà khoa học
nhà văn
nhà nghệ thuật
nhà giáo
nhà lãnh đạo
nhà chính trị
nhà hoạt động
nhà sản xuất
nhà đầu tư