Từ đồng nghĩa với "nhà ăn"

căn tin căng tin bếp nhà bếp
nhà hàng quán ăn khu ăn uống khu ẩm thực
bữa ăn phòng ăn căn phòng ăn nhà ăn tập thể
nhà ăn sinh viên nhà ăn công nhân nhà ăn trường học nhà ăn bệnh viện
nhà ăn gia đình nhà ăn tự phục vụ nhà ăn nhanh nhà ăn ngoài trời