Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhài"
hoa nhài
chi nhài
lài
hoa lài
tinh dầu nhài
nở hoa
cây nhài
nhài trắng
nhài thơm
nhài đêm
nhài vàng
nhài lùn
nhài rừng
nhài dại
nhài tây
nhài Ấn Độ
nhài châu Á
nhài Nhật Bản
nhài nước
nhài cảnh