Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhàn rồi"
nhàn rỗi
rỗi rãi
không bận rộn
thảnh thơi
nhàn nhã
thảnh thơi
không làm gì
vô công
không việc
nghỉ ngơi
tĩnh lặng
không hoạt động
không sử dụng
trống trải
vô dụng
bỏ không
không huy động
không cần thiết
không có việc
không có nhiệm vụ