Từ đồng nghĩa với "nhàn đàm"

tán gẫu nói chuyện phiếm buôn chuyện tán dóc
nhàn hạ rỗi rãi không bận rộn không vất vả
không mệt nhọc thảnh thơi thong thả nhàn nhã
vô công rồi nghề không có việc gì làm đàm đạo trò chuyện
hội thoại thảo luận bàn luận nói chuyện