Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhàn đàm"
tán gẫu
nói chuyện phiếm
buôn chuyện
tán dóc
nhàn hạ
rỗi rãi
không bận rộn
không vất vả
không mệt nhọc
thảnh thơi
thong thả
nhàn nhã
vô công rồi nghề
không có việc gì làm
đàm đạo
trò chuyện
hội thoại
thảo luận
bàn luận
nói chuyện