Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhào"
nhào trộn
nhào lộn
nặn
trộn
pha trộn
trộn lẫn
hỗn hợp
nghiền
xoa bóp
bóp
đấm bóp
xoay
nhào bột
nhào đất
lăn
vặn
khuấy
đập
xay
khuấy đều